Thông tin thuật ngữ mors tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
mors (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mors
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mors tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mors trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mors tiếng Pháp nghĩa là gì.
mors
danh từ giống đực
hàm thiết (ngựa)
mỏ (kìm êtô)
gờ (gáy sách)
(nghĩa bóng) cái kiềm chế
La raison est le mors des passions+ lý trí (là cái) kiềm chế dục vọng
prendre le mors aux dents+ lồng lên (ngựa)+ nổi nóng, hăng tiết lên
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mors trong tiếng Pháp
mors. danh từ giống đực. hàm thiết (ngựa). mỏ (kìm êtô). gờ (gáy sách). (nghĩa bóng) cái kiềm chế. La raison est le mors des passions+ lý trí (là cái) kiềm chế dục vọng. prendre le mors aux dents+ lồng lên (ngựa)+ nổi nóng, hăng tiết lên.
Đây là cách dùng mors tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mors tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.