musagète tiếng Pháp là gì?

musagète tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng musagète trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ musagète tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm musagète tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ musagète

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

musagète tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ musagète tiếng Pháp nghĩa là gì.

musagète
tính từ
(Apollon musagète) A-pô-lông, vị chỉ đạo các thần nghệ thuật

Tóm lại nội dung ý nghĩa của musagète trong tiếng Pháp

musagète. tính từ. (Apollon musagète) A-pô-lông, vị chỉ đạo các thần nghệ thuật.

Đây là cách dùng musagète tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ musagète tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới musagète