Thông tin thuật ngữ muscardine tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
muscardine (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ muscardine
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
muscardine tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ muscardine trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ muscardine tiếng Pháp nghĩa là gì.
muscardine
danh từ giống cái
bệnh tằm vôi
Tóm lại nội dung ý nghĩa của muscardine trong tiếng Pháp
muscardine. danh từ giống cái. bệnh tằm vôi.
Đây là cách dùng muscardine tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ muscardine tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.