Thông tin thuật ngữ musellement tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
musellement (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ musellement
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
musellement tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ musellement trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ musellement tiếng Pháp nghĩa là gì.
musellement
danh từ giống đực
sự buộc mõn (chó...)
(nghĩa bóng) sự bịt miệng
Musellement de l′opinion+ sự bịt miệng dư luận
Tóm lại nội dung ý nghĩa của musellement trong tiếng Pháp
musellement. danh từ giống đực. sự buộc mõn (chó...). (nghĩa bóng) sự bịt miệng. Musellement de l′opinion+ sự bịt miệng dư luận.
Đây là cách dùng musellement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ musellement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.