Thông tin thuật ngữ musette tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
musette (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ musette
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
musette tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ musette trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ musette tiếng Pháp nghĩa là gì.
musette
danh từ giống cái
túi dết
(âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) kèn bễ
(tiếng địa phương) chuột chù
Tóm lại nội dung ý nghĩa của musette trong tiếng Pháp
musette. danh từ giống cái. túi dết. (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) kèn bễ. (tiếng địa phương) chuột chù.
Đây là cách dùng musette tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ musette tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.