Thông tin thuật ngữ musique tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
musique (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ musique
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
musique tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ musique trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ musique tiếng Pháp nghĩa là gì.
musique
danh từ giống cái
âm nhạc, nhạc
Apprendre la musique+ học nhạc
đội nhạc
Musique militaire+ đội quân nhạc
bản nhạc
Savoir lire la musique+ biết đọc bản nhạc
tính nhạc
La musique d′un poème+ tính nhạc của một bài thơ
il connaît la musique+ xem connaître
Tóm lại nội dung ý nghĩa của musique trong tiếng Pháp
musique. danh từ giống cái. âm nhạc, nhạc. Apprendre la musique+ học nhạc. đội nhạc. Musique militaire+ đội quân nhạc. bản nhạc. Savoir lire la musique+ biết đọc bản nhạc. tính nhạc. La musique d′un poème+ tính nhạc của một bài thơ. il connaît la musique+ xem connaître.
Đây là cách dùng musique tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ musique tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.