Thông tin thuật ngữ ménagère tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
ménagère (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ménagère
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ménagère tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ménagère trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ménagère tiếng Pháp nghĩa là gì.
ménagère
tính từ giống cái
xem ménager
danh từ giống cái
bà nội trợ
bộ đồ bày bàn ăn
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ménagère trong tiếng Pháp
ménagère. tính từ giống cái. xem ménager. danh từ giống cái. bà nội trợ. bộ đồ bày bàn ăn.
Đây là cách dùng ménagère tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ménagère tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.