Thông tin thuật ngữ métacentre tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
métacentre (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ métacentre
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
métacentre tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ métacentre trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ métacentre tiếng Pháp nghĩa là gì.
métacentre
danh từ giống đực
(vật lí) tâm nghiêng (của vật nổi)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của métacentre trong tiếng Pháp
métacentre. danh từ giống đực. (vật lí) tâm nghiêng (của vật nổi).
Đây là cách dùng métacentre tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ métacentre tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.