Thông tin thuật ngữ météorite tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
météorite (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ météorite
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
météorite tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ météorite trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ météorite tiếng Pháp nghĩa là gì.
météorite
danh từ giống cái
(thiên (văn học)) đá trời
Tóm lại nội dung ý nghĩa của météorite trong tiếng Pháp
météorite. danh từ giống cái. (thiên (văn học)) đá trời.
Đây là cách dùng météorite tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ météorite tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.