Thông tin thuật ngữ névropathie tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
névropathie (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ névropathie
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
névropathie tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ névropathie trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ névropathie tiếng Pháp nghĩa là gì.
névropathie
danh từ giống cái
(y học) bệnh thần kinh
Tóm lại nội dung ý nghĩa của névropathie trong tiếng Pháp
névropathie. danh từ giống cái. (y học) bệnh thần kinh.
Đây là cách dùng névropathie tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ névropathie tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.