Thông tin thuật ngữ nageoire tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
nageoire (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nageoire
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nageoire tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nageoire trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nageoire tiếng Pháp nghĩa là gì.
nageoire
{{nageoires}}
danh từ giống cái
vây (cá); bơi chèo (thú ở biển)
(hàng hải) phao (thủy phi cơ)
(thông tục) (từ cũ, nghĩa cũ) chòm râu má
(thông tục) cánh tay
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nageoire trong tiếng Pháp
nageoire. {{nageoires}}. danh từ giống cái. vây (cá); bơi chèo (thú ở biển). (hàng hải) phao (thủy phi cơ). (thông tục) (từ cũ, nghĩa cũ) chòm râu má. (thông tục) cánh tay.
Đây là cách dùng nageoire tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nageoire tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.