natter tiếng Pháp là gì?

natter tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng natter trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ natter tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm natter tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ natter

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

natter tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ natter tiếng Pháp nghĩa là gì.

natter
ngoại động từ
bện, tết
Natter ses cheveux+ tết tóc
(từ cũ, nghĩa cũ) trải chiếu lên
Natter un lit+ trải chiếu lên giường
# phản nghĩa
Dénatter.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của natter trong tiếng Pháp

natter. ngoại động từ. bện, tết. Natter ses cheveux+ tết tóc. (từ cũ, nghĩa cũ) trải chiếu lên. Natter un lit+ trải chiếu lên giường. # phản nghĩa. Dénatter..

Đây là cách dùng natter tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ natter tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới natter