nettoyage tiếng Pháp là gì?

nettoyage tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nettoyage trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ nettoyage tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm nettoyage tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nettoyage

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nettoyage tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nettoyage tiếng Pháp nghĩa là gì.

nettoyage
danh từ giống đực
sự lau chùi, sự cọ rửa, sự dọn sạch
(quân sự) sự quét sạch
Nettoyage d′un village occupé par l′ennemi+ sự quét sạch quân thù ra khỏi một làng chiếm đóng
(thân mật) sự đuổi (người làm...); sự tống khứ (khách...)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nettoyage trong tiếng Pháp

nettoyage. danh từ giống đực. sự lau chùi, sự cọ rửa, sự dọn sạch. (quân sự) sự quét sạch. Nettoyage d′un village occupé par l′ennemi+ sự quét sạch quân thù ra khỏi một làng chiếm đóng. (thân mật) sự đuổi (người làm...); sự tống khứ (khách...).

Đây là cách dùng nettoyage tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nettoyage tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới nettoyage