Thông tin thuật ngữ nidification tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
nidification (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nidification
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nidification tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nidification trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nidification tiếng Pháp nghĩa là gì.
nidification
danh từ giống cái
sự làm tổ; cách làm tổ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nidification trong tiếng Pháp
nidification. danh từ giống cái. sự làm tổ; cách làm tổ.
Đây là cách dùng nidification tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nidification tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.