noblesse tiếng Pháp là gì?

noblesse tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng noblesse trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ noblesse tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm noblesse tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ noblesse

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

noblesse tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ noblesse tiếng Pháp nghĩa là gì.

noblesse
danh từ giống cái
tầng lớp quý tộc
tước vị quý tộc
(nghĩa bóng) sự cao thượng, sự thanh cao
Noblesse des sentiments+ sự cao thượng của tình cảm
noblesse d′ancienne roche+ quý tộc lâu đời
noblesse de finance+ quý tộc mua tước
noblesse d′épée+ quý tộc vũ công
noblesse de robe+ quý tộc pháp đình
noblesse d′extraction+ quý tộc nguồn gốc xa xưa
noblesse oblige+ vì cương vị mà phải làm
# phản nghĩa
Bassesse, infamie. Familiarité. Roture.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của noblesse trong tiếng Pháp

noblesse. danh từ giống cái. tầng lớp quý tộc. tước vị quý tộc. (nghĩa bóng) sự cao thượng, sự thanh cao. Noblesse des sentiments+ sự cao thượng của tình cảm. noblesse d′ancienne roche+ quý tộc lâu đời. noblesse de finance+ quý tộc mua tước. noblesse d′épée+ quý tộc vũ công. noblesse de robe+ quý tộc pháp đình. noblesse d′extraction+ quý tộc nguồn gốc xa xưa. noblesse oblige+ vì cương vị mà phải làm. # phản nghĩa. Bassesse, infamie. Familiarité. Roture..

Đây là cách dùng noblesse tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ noblesse tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới noblesse