Thông tin thuật ngữ nocturne tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
nocturne (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nocturne
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nocturne tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nocturne trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nocturne tiếng Pháp nghĩa là gì.
nocturne
tính từ
(thuộc) đêm, về đêm
Vent nocturne+ gió đêm
(ăn) đêm, (hoạt động về) đêm; nở đêm
Papillon nocturne+ bướm đêm
Fleur nocturne+ hoa nở đêm
danh từ giống đực
(nghệ thuật) bức họa đêm, bức họa sáng trăng
(tôn giáo) kinh đêm
(âm nhạc) khúc nhạc đêm
chim ăn đêm
# phản nghĩa
Diurne.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nocturne trong tiếng Pháp
nocturne. tính từ. (thuộc) đêm, về đêm. Vent nocturne+ gió đêm. (ăn) đêm, (hoạt động về) đêm; nở đêm. Papillon nocturne+ bướm đêm. Fleur nocturne+ hoa nở đêm. danh từ giống đực. (nghệ thuật) bức họa đêm, bức họa sáng trăng. (tôn giáo) kinh đêm. (âm nhạc) khúc nhạc đêm. chim ăn đêm. # phản nghĩa. Diurne..
Đây là cách dùng nocturne tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nocturne tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.