Thông tin thuật ngữ noirceur tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
noirceur (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ noirceur
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
noirceur tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ noirceur trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ noirceur tiếng Pháp nghĩa là gì.
noirceur
danh từ giống cái
màu đen; sự tối đen
Noirceur de l′ébène+ màu đen của mun
Noirceur de la nuit+ đêm tối đen
vết đen
Avoir des noirceurs au visage+ có vết đen ở mặt
tính nham hiểm, tính ung ác; điều nham hiểu, điều hung ác
Noirceur de l′âme+ tâm hồn nham hiểm
Il est incapable d′une telle noirceur+ nó không thể làm điều nham hiểm như thế
# phản nghĩa
Blancheur, clarté, bonté.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của noirceur trong tiếng Pháp
noirceur. danh từ giống cái. màu đen; sự tối đen. Noirceur de l′ébène+ màu đen của mun. Noirceur de la nuit+ đêm tối đen. vết đen. Avoir des noirceurs au visage+ có vết đen ở mặt. tính nham hiểm, tính ung ác; điều nham hiểu, điều hung ác. Noirceur de l′âme+ tâm hồn nham hiểm. Il est incapable d′une telle noirceur+ nó không thể làm điều nham hiểm như thế. # phản nghĩa. Blancheur, clarté, bonté..
Đây là cách dùng noirceur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ noirceur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.