noisette tiếng Pháp là gì?

noisette tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng noisette trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ noisette tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm noisette tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ noisette

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

noisette tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ noisette tiếng Pháp nghĩa là gì.

noisette
danh từ giống cái
quả phỉ
than hòn
aller cueillir la noisette+ dắt nhau vào rừng (trai gái)
tính từ (không đổi)
(có) màu xám hung
Yeux noisette+ mắt màu xám hung

noisette
danh từ giống cái
quả phỉ
than hòn
aller cueillir la noisette+ dắt nhau vào rừng (trai gái)
tính từ (không đổi)
(có) màu xám hung
Yeux noisette+ mắt màu xám hung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của noisette trong tiếng Pháp

noisette. danh từ giống cái. quả phỉ. than hòn. aller cueillir la noisette+ dắt nhau vào rừng (trai gái). tính từ (không đổi). (có) màu xám hung. Yeux noisette+ mắt màu xám hung. . noisette. danh từ giống cái. quả phỉ. than hòn. aller cueillir la noisette+ dắt nhau vào rừng (trai gái). tính từ (không đổi). (có) màu xám hung. Yeux noisette+ mắt màu xám hung.

Đây là cách dùng noisette tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ noisette tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới noisette