Thông tin thuật ngữ nombrable tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
nombrable (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nombrable
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nombrable tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nombrable trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nombrable tiếng Pháp nghĩa là gì.
nombrable
tính từ
(có thể) đếm được
Quantité nombrable+ số lượng đếm được
# phản nghĩa
Innombrable.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nombrable trong tiếng Pháp
nombrable. tính từ. (có thể) đếm được. Quantité nombrable+ số lượng đếm được. # phản nghĩa. Innombrable..
Đây là cách dùng nombrable tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nombrable tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.