Thông tin thuật ngữ nuage tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
nuage (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nuage
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nuage tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nuage trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nuage tiếng Pháp nghĩa là gì.
nuage
danh từ giống đực
mây
Ciel chargé de nuages+ trời đầy mây
làn, đám
Nuage de fumée+ làn khói
Nuage de poussière+ đám bụi
Nuage de lait+ làn sữa mỏng (cho vào chè, cà phê)
(nghĩa bóng) bóng mây
Un bonheur sans nuages+ hạnh phúc không chút bóng mây
Avenir chargé de nuages+ tương lai đầy bóng mây, tương lai đầy đe dọa
être dans les nuages+ ở trên mây, mơ mộng hão huyền
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nuage trong tiếng Pháp
nuage. danh từ giống đực. mây. Ciel chargé de nuages+ trời đầy mây. làn, đám. Nuage de fumée+ làn khói. Nuage de poussière+ đám bụi. Nuage de lait+ làn sữa mỏng (cho vào chè, cà phê). (nghĩa bóng) bóng mây. Un bonheur sans nuages+ hạnh phúc không chút bóng mây. Avenir chargé de nuages+ tương lai đầy bóng mây, tương lai đầy đe dọa. être dans les nuages+ ở trên mây, mơ mộng hão huyền.
Đây là cách dùng nuage tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nuage tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.