Thông tin thuật ngữ numismate tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
numismate (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ numismate
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
numismate tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ numismate trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ numismate tiếng Pháp nghĩa là gì.
numismate
danh từ
nhà nghiên cứu tiền cổ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của numismate trong tiếng Pháp
numismate. danh từ. nhà nghiên cứu tiền cổ.
Đây là cách dùng numismate tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ numismate tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.