Thông tin thuật ngữ numéroteur tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
numéroteur (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ numéroteur
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
numéroteur tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ numéroteur trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ numéroteur tiếng Pháp nghĩa là gì.
numéroteur
danh từ giống đực
máy đánh số, máy đóng số
Tóm lại nội dung ý nghĩa của numéroteur trong tiếng Pháp
numéroteur. danh từ giống đực. máy đánh số, máy đóng số.
Đây là cách dùng numéroteur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ numéroteur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.