Thông tin thuật ngữ nègre tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
nègre (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nègre
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nègre tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nègre trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nègre tiếng Pháp nghĩa là gì.
nègre
danh từ giống đực
(nghĩa xấu) người da đen (châu Phi)
(thân mật) người cộng tác kín (của nhà văn)
(sử học) nô lệ da đen
petit nègre+ tiếng Pháp giả cầy
tête de nègre+ màu nâu thẫm
travailler comme un nègre+ làm việc vất vả
tính từ
da đen
Tribu nègre+ bộ lạc da đen
nègre blanc+ ba phải
Motion nègre blanc+ kiến nghị ba phải
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nègre trong tiếng Pháp
nègre. danh từ giống đực. (nghĩa xấu) người da đen (châu Phi). (thân mật) người cộng tác kín (của nhà văn). (sử học) nô lệ da đen. petit nègre+ tiếng Pháp giả cầy. tête de nègre+ màu nâu thẫm. travailler comme un nègre+ làm việc vất vả. tính từ. da đen. Tribu nègre+ bộ lạc da đen. nègre blanc+ ba phải. Motion nègre blanc+ kiến nghị ba phải.
Đây là cách dùng nègre tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nègre tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.