néphrétique tiếng Pháp là gì?

néphrétique tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng néphrétique trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ néphrétique tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm néphrétique tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ néphrétique

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

néphrétique tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ néphrétique tiếng Pháp nghĩa là gì.

néphrétique
tính từ
(thuộc) thận
colique néphrétique+ cơn đau sỏi thận

Tóm lại nội dung ý nghĩa của néphrétique trong tiếng Pháp

néphrétique. tính từ. (thuộc) thận. colique néphrétique+ cơn đau sỏi thận.

Đây là cách dùng néphrétique tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ néphrétique tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới néphrétique