objectif tiếng Pháp là gì?

objectif tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng objectif trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ objectif tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm objectif tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ objectif

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

objectif tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ objectif tiếng Pháp nghĩa là gì.

objectif
tính từ
khách quan
Réalité objective+ hiện thực khách quan
Critique objective+ sự phê bình khách quan
Signes objectifs+ (y học) dấu hiệu khách quan
(tâm lý học) (thuộc) khách thể
génétif objectif+ (ngôn ngữ học) thuộc cách đối tượng
# phản nghĩa
Subjectif; affectif, arbitraire, partial, tendancieux.
danh từ giống đực
cái khách quan
mục tiêu
Objectif militaire+ mục tiêu quân sự
(vật lý học, điện ảnh) vật kính
L′objectif d′un microscope+ vật kính của kính hiển vi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của objectif trong tiếng Pháp

objectif. tính từ. khách quan. Réalité objective+ hiện thực khách quan. Critique objective+ sự phê bình khách quan. Signes objectifs+ (y học) dấu hiệu khách quan. (tâm lý học) (thuộc) khách thể. génétif objectif+ (ngôn ngữ học) thuộc cách đối tượng. # phản nghĩa. Subjectif; affectif, arbitraire, partial, tendancieux.. danh từ giống đực. cái khách quan. mục tiêu. Objectif militaire+ mục tiêu quân sự. (vật lý học, điện ảnh) vật kính. L′objectif d′un microscope+ vật kính của kính hiển vi.

Đây là cách dùng objectif tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ objectif tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới objectif