Thông tin thuật ngữ objectivation tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
objectivation (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ objectivation
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
objectivation tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ objectivation trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ objectivation tiếng Pháp nghĩa là gì.
objectivation
danh từ giống cái
sự khách quan hóa
(tâm lý học) sự vật hóa
L′objectivation des sensations+ sự vật hóa cảm giác
Tóm lại nội dung ý nghĩa của objectivation trong tiếng Pháp
objectivation. danh từ giống cái. sự khách quan hóa. (tâm lý học) sự vật hóa. L′objectivation des sensations+ sự vật hóa cảm giác.
Đây là cách dùng objectivation tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ objectivation tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.