objet tiếng Pháp là gì?

objet tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng objet trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ objet tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm objet tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ objet

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

objet tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ objet tiếng Pháp nghĩa là gì.

objet
danh từ giống đực
vật, đồ, đồ vật
Objet usuel+ đồ thường dùng
đối tượng
Objet d′admiration+ đối tượng cảm phục
(tâm lý học) khách thể
Sujet et objet+ chủ thể và khách thể
mục tiêu, mục đích; nguyên nhân
L′objet d′une visite+ mục đích cuộc đi thăm
L′objet d′une querelle+ nguyên nhân cuộc cãi cọ
nội dung
L′objet d′une circulaire+ nội dung của thông tư
complément d′objet+ (ngôn ngữ học) bổ ngữ
# phản nghĩa
Créature, forme, sujet.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của objet trong tiếng Pháp

objet. danh từ giống đực. vật, đồ, đồ vật. Objet usuel+ đồ thường dùng. đối tượng. Objet d′admiration+ đối tượng cảm phục. (tâm lý học) khách thể. Sujet et objet+ chủ thể và khách thể. mục tiêu, mục đích; nguyên nhân. L′objet d′une visite+ mục đích cuộc đi thăm. L′objet d′une querelle+ nguyên nhân cuộc cãi cọ. nội dung. L′objet d′une circulaire+ nội dung của thông tư. complément d′objet+ (ngôn ngữ học) bổ ngữ. # phản nghĩa. Créature, forme, sujet..

Đây là cách dùng objet tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ objet tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới objet