obstiné tiếng Pháp là gì?

obstiné tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng obstiné trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ obstiné tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm obstiné tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ obstiné

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

obstiné tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ obstiné tiếng Pháp nghĩa là gì.

obstiné
tính từ
bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ngoan cố; khăng khăng
Enfant obstiné+ đứa trẻ bướng bỉnh
dai dẳng
Rhume obstiné+ sổ mũi dai dẳng
bền bỉ
Efforts obstinés+ cố gắng bền bỉ
basse obstinée+ (âm nhạc) bè bát không đổi
# phản nghĩa
Docile, inconstant.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của obstiné trong tiếng Pháp

obstiné. tính từ. bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ngoan cố; khăng khăng. Enfant obstiné+ đứa trẻ bướng bỉnh. dai dẳng. Rhume obstiné+ sổ mũi dai dẳng. bền bỉ. Efforts obstinés+ cố gắng bền bỉ. basse obstinée+ (âm nhạc) bè bát không đổi. # phản nghĩa. Docile, inconstant..

Đây là cách dùng obstiné tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ obstiné tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới obstiné