Thông tin thuật ngữ occasion tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
occasion (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ occasion
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
occasion tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ occasion trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ occasion tiếng Pháp nghĩa là gì.
occasion
danh từ giống cái
dịp, thời cơ
Occasion favorable+ dịp thuận lợi
nguyên nhân, cớ
Occasion de dispute+ nguyên nhân cãi cọ
(từ cũ; nghĩa cũ) cuộc chiến đấu
Jour d′occasion+ ngày chiến đấu
à la première occasion+ hễ có dịp
à l′occasion+ nếu gặp dịp
à l′occasion de+ nhân dịp
d′occasion+ ngẫu nhiên+ bán hạ giá
par occasion+ ngẫu nhiên
saisir l′occasion aux cheveux+ xem cheveu
Tóm lại nội dung ý nghĩa của occasion trong tiếng Pháp
occasion. danh từ giống cái. dịp, thời cơ. Occasion favorable+ dịp thuận lợi. nguyên nhân, cớ. Occasion de dispute+ nguyên nhân cãi cọ. (từ cũ; nghĩa cũ) cuộc chiến đấu. Jour d′occasion+ ngày chiến đấu. à la première occasion+ hễ có dịp. à l′occasion+ nếu gặp dịp. à l′occasion de+ nhân dịp. d′occasion+ ngẫu nhiên+ bán hạ giá. par occasion+ ngẫu nhiên. saisir l′occasion aux cheveux+ xem cheveu.
Đây là cách dùng occasion tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ occasion tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.