Thông tin thuật ngữ ocelot tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
ocelot (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ocelot
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ocelot tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ocelot trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ocelot tiếng Pháp nghĩa là gì.
ocelot
danh từ giống đực
(động vật học) mèo rừng Nam Mỹ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ocelot trong tiếng Pháp
ocelot. danh từ giống đực. (động vật học) mèo rừng Nam Mỹ.
Đây là cách dùng ocelot tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ocelot tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.