Thông tin thuật ngữ ombreux tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
ombreux (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ombreux
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ombreux tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ombreux trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ombreux tiếng Pháp nghĩa là gì.
ombreux
tính từ
cho bóng mát
Des hêtres ombreux+ những cây sồi rừng cho bóng mát
rợp bóng
Forêt ombreuse+ rừng rợp bóng
# phản nghĩa
Ensoleillé.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ombreux trong tiếng Pháp
ombreux. tính từ. cho bóng mát. Des hêtres ombreux+ những cây sồi rừng cho bóng mát. rợp bóng. Forêt ombreuse+ rừng rợp bóng. # phản nghĩa. Ensoleillé..
Đây là cách dùng ombreux tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ombreux tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.