oméga tiếng Pháp là gì?

oméga tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng oméga trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ oméga tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm oméga tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ oméga

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

oméga tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ oméga tiếng Pháp nghĩa là gì.

oméga
danh từ giống đực
omêga (chữ cái Hy Lạp)
l′alpha et l′oméga+ (nghĩa bóng) đầu và cuối

Tóm lại nội dung ý nghĩa của oméga trong tiếng Pháp

oméga. danh từ giống đực. omêga (chữ cái Hy Lạp). l′alpha et l′oméga+ (nghĩa bóng) đầu và cuối.

Đây là cách dùng oméga tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ oméga tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới oméga