Thông tin thuật ngữ onyx tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
onyx (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ onyx
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
onyx tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ onyx trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ onyx tiếng Pháp nghĩa là gì.
onyx
danh từ giống đực
(khoáng vật học) onixơ, mã não dạng dải
Tóm lại nội dung ý nghĩa của onyx trong tiếng Pháp
onyx. danh từ giống đực. (khoáng vật học) onixơ, mã não dạng dải.
Đây là cách dùng onyx tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ onyx tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.