Thông tin thuật ngữ opérant tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
opérant (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ opérant
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
opérant tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ opérant trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ opérant tiếng Pháp nghĩa là gì.
opérant
tính từ
có hiệu lực
Mesure non opérante+ biện pháp không có hiệu lực
# phản nghĩa
Inopérant.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của opérant trong tiếng Pháp
opérant. tính từ. có hiệu lực. Mesure non opérante+ biện pháp không có hiệu lực. # phản nghĩa. Inopérant..
Đây là cách dùng opérant tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ opérant tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.