Thông tin thuật ngữ organisme tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
organisme (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ organisme
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
organisme tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ organisme trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ organisme tiếng Pháp nghĩa là gì.
organisme
danh từ giống đực
cơ thể
Organisme humain+ cơ thể người
sinh vật
Petits organismes+ những sinh vật nhỏ
cơ cấu; tổ chức
Organisme politique+ cơ cấu chính trị
Un représentant de l′organisme syndical+ một đại diện của tổ chức nghiệp đoàn
Tóm lại nội dung ý nghĩa của organisme trong tiếng Pháp
organisme. danh từ giống đực. cơ thể. Organisme humain+ cơ thể người. sinh vật. Petits organismes+ những sinh vật nhỏ. cơ cấu; tổ chức. Organisme politique+ cơ cấu chính trị. Un représentant de l′organisme syndical+ một đại diện của tổ chức nghiệp đoàn.
Đây là cách dùng organisme tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ organisme tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.