orthodoxe tiếng Pháp là gì?

orthodoxe tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng orthodoxe trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ orthodoxe tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm orthodoxe tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ orthodoxe

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

orthodoxe tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ orthodoxe tiếng Pháp nghĩa là gì.

orthodoxe
tính từ
chính thống
Doctrine orthodoxe+ học thuyết chính thống
chính giáo
église orthodoxe+ giáo hội chính giáo
danh từ
kẻ chính thống
Les orthodoxes et les dissidents d′un parti+ những kẻ chính thống và những kẻ ly khai của một đảng
người theo chính giáo
# phản nghĩa
Hérétique, hétérodoxe. Dissident, déviationniste, non-conformiste.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của orthodoxe trong tiếng Pháp

orthodoxe. tính từ. chính thống. Doctrine orthodoxe+ học thuyết chính thống. chính giáo. église orthodoxe+ giáo hội chính giáo. danh từ. kẻ chính thống. Les orthodoxes et les dissidents d′un parti+ những kẻ chính thống và những kẻ ly khai của một đảng. người theo chính giáo. # phản nghĩa. Hérétique, hétérodoxe. Dissident, déviationniste, non-conformiste..

Đây là cách dùng orthodoxe tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ orthodoxe tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới orthodoxe