oscillateur tiếng Pháp là gì?

oscillateur tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng oscillateur trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ oscillateur tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm oscillateur tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ oscillateur

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

oscillateur tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ oscillateur tiếng Pháp nghĩa là gì.

oscillateur
danh từ giống đực
(radiô) máy dao động

Tóm lại nội dung ý nghĩa của oscillateur trong tiếng Pháp

oscillateur. danh từ giống đực. (radiô) máy dao động.

Đây là cách dùng oscillateur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ oscillateur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới oscillateur