osciller tiếng Pháp là gì?

osciller tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng osciller trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ osciller tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm osciller tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ osciller

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

osciller tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ osciller tiếng Pháp nghĩa là gì.

osciller
nội động từ
lắc lư, dao động
Tête qui oscille de droite et de gauche+ đầu lắc lư sang phải sang trái
Pendule qui oscille+ con lắc dao động
Esprit qui oscille perpétuellement+ đầu óc luôn luôn dao động

Tóm lại nội dung ý nghĩa của osciller trong tiếng Pháp

osciller. nội động từ. lắc lư, dao động. Tête qui oscille de droite et de gauche+ đầu lắc lư sang phải sang trái. Pendule qui oscille+ con lắc dao động. Esprit qui oscille perpétuellement+ đầu óc luôn luôn dao động.

Đây là cách dùng osciller tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ osciller tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới osciller