oubliette tiếng Pháp là gì?

oubliette tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng oubliette trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ oubliette tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm oubliette tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ oubliette

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

oubliette tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ oubliette tiếng Pháp nghĩa là gì.

oubliette
danh từ giống cái
hầm giam kín
hầm sập
jeter aux oubliettes; mettre aux oubliettes+ (thân mật) bỏ xó, không ngó tới

Tóm lại nội dung ý nghĩa của oubliette trong tiếng Pháp

oubliette. danh từ giống cái. hầm giam kín. hầm sập. jeter aux oubliettes; mettre aux oubliettes+ (thân mật) bỏ xó, không ngó tới.

Đây là cách dùng oubliette tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ oubliette tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới oubliette