période tiếng Pháp là gì?

période tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng période trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ période tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm période tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ période

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

période tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ période tiếng Pháp nghĩa là gì.

période
danh từ giống cái
kỳ, thời kỳ
Périodes de l′histoire+ thời kỳ lịch sử
Période d′invasion+ (y học) thời kỳ xâm nhập
Période lunaire+ chu kỳ mặt trăng
Période d′un pendule+ chu kỳ con lắc
(văn học) câu nhiều đoạn
(âm nhạc) đoạn câu
(số nhiều) kỳ kinh nguyệt (cũng) périodes menstruelles
danh từ giống đực
(Au plus haut période au dernier période) (văn học) đến cực độ, đến tột độ
Au plus haut période de grandeur+ đến cực độ vinh hiển

période
danh từ giống cái
kỳ, thời kỳ
Périodes de l′histoire+ thời kỳ lịch sử
Période d′invasion+ (y học) thời kỳ xâm nhập
Période lunaire+ chu kỳ mặt trăng
Période d′un pendule+ chu kỳ con lắc
(văn học) câu nhiều đoạn
(âm nhạc) đoạn câu
(số nhiều) kỳ kinh nguyệt (cũng) périodes menstruelles
danh từ giống đực
(Au plus haut période au dernier période) (văn học) đến cực độ, đến tột độ
Au plus haut période de grandeur+ đến cực độ vinh hiển

Tóm lại nội dung ý nghĩa của période trong tiếng Pháp

période. danh từ giống cái. kỳ, thời kỳ. Périodes de l′histoire+ thời kỳ lịch sử. Période d′invasion+ (y học) thời kỳ xâm nhập. Période lunaire+ chu kỳ mặt trăng. Période d′un pendule+ chu kỳ con lắc. (văn học) câu nhiều đoạn. (âm nhạc) đoạn câu. (số nhiều) kỳ kinh nguyệt (cũng) périodes menstruelles. danh từ giống đực. (Au plus haut période au dernier période) (văn học) đến cực độ, đến tột độ. Au plus haut période de grandeur+ đến cực độ vinh hiển. . période. danh từ giống cái. kỳ, thời kỳ. Périodes de l′histoire+ thời kỳ lịch sử. Période d′invasion+ (y học) thời kỳ xâm nhập. Période lunaire+ chu kỳ mặt trăng. Période d′un pendule+ chu kỳ con lắc. (văn học) câu nhiều đoạn. (âm nhạc) đoạn câu. (số nhiều) kỳ kinh nguyệt (cũng) périodes menstruelles. danh từ giống đực. (Au plus haut période au dernier période) (văn học) đến cực độ, đến tột độ. Au plus haut période de grandeur+ đến cực độ vinh hiển.

Đây là cách dùng période tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ période tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới période