palpiter tiếng Pháp là gì?

palpiter tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng palpiter trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ palpiter tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm palpiter tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ palpiter

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

palpiter tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ palpiter tiếng Pháp nghĩa là gì.

palpiter
nội động từ
phập phồng, bập bùng
Coeur qui palpite+ tim phập phồng
Flammes qui palpitent+ lửa bập bùng
hồi hộp
Palpiter de joie+ hồi hộp vì vui sướng

Tóm lại nội dung ý nghĩa của palpiter trong tiếng Pháp

palpiter. nội động từ. phập phồng, bập bùng. Coeur qui palpite+ tim phập phồng. Flammes qui palpitent+ lửa bập bùng. hồi hộp. Palpiter de joie+ hồi hộp vì vui sướng.

Đây là cách dùng palpiter tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ palpiter tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới palpiter