Thông tin thuật ngữ panthère tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
panthère (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ panthère
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
panthère tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ panthère trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ panthère tiếng Pháp nghĩa là gì.
panthère
{{panthère}}
danh từ giống cái
(động vật học) con báo
da lông báo
Manteau de panthère+ áo choàng (bằng) da lông báo
(từ cũ; nghĩa cũ) con mụ la sát
ma panthère+ (thông tục) nhà tôi, vợ tôi
tính từ (không đổi)
(amanite panthère) (thực vật học) nấm amanit da báo
Tóm lại nội dung ý nghĩa của panthère trong tiếng Pháp
panthère. {{panthère}}. danh từ giống cái. (động vật học) con báo. da lông báo. Manteau de panthère+ áo choàng (bằng) da lông báo. (từ cũ; nghĩa cũ) con mụ la sát. ma panthère+ (thông tục) nhà tôi, vợ tôi. tính từ (không đổi). (amanite panthère) (thực vật học) nấm amanit da báo.
Đây là cách dùng panthère tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ panthère tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.