Thông tin thuật ngữ par derrière tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
par derrière (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ par derrière
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
par derrière tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ par derrière trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ par derrière tiếng Pháp nghĩa là gì.
par-derrière
giới ngữ, phó ngữ
phía sau (phía) sau lưng
Passez par-derrière cette maison+ đi qua phía sau nhà này
Attaquer par-derrière+ tấn công phía sau
Calomnier par-derrière+ nói xấu sau lưng
Tóm lại nội dung ý nghĩa của par derrière trong tiếng Pháp
par-derrière. giới ngữ, phó ngữ. phía sau (phía) sau lưng. Passez par-derrière cette maison+ đi qua phía sau nhà này. Attaquer par-derrière+ tấn công phía sau. Calomnier par-derrière+ nói xấu sau lưng.
Đây là cách dùng par derrière tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ par derrière tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.