Thông tin thuật ngữ parfaire tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
parfaire (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ parfaire
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
parfaire tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ parfaire trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ parfaire tiếng Pháp nghĩa là gì.
parfaire
ngoại động từ
hoàn thiện, hoàn chỉnh
Parfaire son ouvrage+ hoàn chỉnh công trình
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) bù cho đủ
Parfaire une somme+ bù cho đủ số tiền
# phản nghĩa
ébaucher, esquisser
Tóm lại nội dung ý nghĩa của parfaire trong tiếng Pháp
parfaire. ngoại động từ. hoàn thiện, hoàn chỉnh. Parfaire son ouvrage+ hoàn chỉnh công trình. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bù cho đủ. Parfaire une somme+ bù cho đủ số tiền. # phản nghĩa. ébaucher, esquisser.
Đây là cách dùng parfaire tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ parfaire tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.