Thông tin thuật ngữ partage tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
partage (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ partage
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
partage tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ partage trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ partage tiếng Pháp nghĩa là gì.
partage
danh từ giống đực
sự chia (phần), sự phân
Partage égal+ sự chia đều
phần được chia
phận
Triste partage+ phận rủi
sự ngang phiếu
ligne de partage des eaux+ đường phân thủy
partage du pouvoir+ sự phân quyền
sans partage+ hoàn toàn
Amitié sans partage+ tình bạn hoàn toàn
# phản nghĩa
Indivision.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của partage trong tiếng Pháp
partage. danh từ giống đực. sự chia (phần), sự phân. Partage égal+ sự chia đều. phần được chia. phận. Triste partage+ phận rủi. sự ngang phiếu. ligne de partage des eaux+ đường phân thủy. partage du pouvoir+ sự phân quyền. sans partage+ hoàn toàn. Amitié sans partage+ tình bạn hoàn toàn. # phản nghĩa. Indivision..
Đây là cách dùng partage tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ partage tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.