Thông tin thuật ngữ pastoral tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
pastoral (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ pastoral
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
pastoral tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pastoral trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pastoral tiếng Pháp nghĩa là gì.
pastoral
tính từ
(thuộc) mục đồng
Chant pastoral+ bài hát mục đồng
(thuộc) đồng quê
Poésie pastorale+ thơ ca đồng quê
(thuộc) mục sư; (thuộc) giám mục
Tournée pastorale+ cuộc kinh lý của giám mục
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pastoral trong tiếng Pháp
pastoral. tính từ. (thuộc) mục đồng. Chant pastoral+ bài hát mục đồng. (thuộc) đồng quê. Poésie pastorale+ thơ ca đồng quê. (thuộc) mục sư; (thuộc) giám mục. Tournée pastorale+ cuộc kinh lý của giám mục.
Đây là cách dùng pastoral tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pastoral tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.