Thông tin thuật ngữ patristique tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
patristique (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ patristique
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
patristique tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ patristique trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ patristique tiếng Pháp nghĩa là gì.
patristique
danh từ giống cái
(tôn giáo) giáo phụ học
tính từ
(tôn giáo) giáo phụ
Ouvrages patristiques+ tác phẩm giáo phụ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của patristique trong tiếng Pháp
patristique. danh từ giống cái. (tôn giáo) giáo phụ học. tính từ. (tôn giáo) giáo phụ. Ouvrages patristiques+ tác phẩm giáo phụ.
Đây là cách dùng patristique tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ patristique tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.