Thông tin thuật ngữ patronal tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
patronal (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ patronal
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
patronal tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ patronal trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ patronal tiếng Pháp nghĩa là gì.
patronal
tính từ
xem patron
Fête patronale+ ngày lễ thánh bảo hộ
intérêts patronaux+ quyền lợi chủ
Syndicat patronal+ nghiệp đoàn chủ
danh từ giống đực
(từ cũ; nghĩa cũ) quyền chủ
(sử học) chức bảo nô, chế độ bảo nô (cổ La Mã)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của patronal trong tiếng Pháp
patronal. tính từ. xem patron. Fête patronale+ ngày lễ thánh bảo hộ. intérêts patronaux+ quyền lợi chủ. Syndicat patronal+ nghiệp đoàn chủ. danh từ giống đực. (từ cũ; nghĩa cũ) quyền chủ. (sử học) chức bảo nô, chế độ bảo nô (cổ La Mã).
Đây là cách dùng patronal tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ patronal tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.