Thông tin thuật ngữ pause tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
pause (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ pause
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
pause tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pause trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pause tiếng Pháp nghĩa là gì.
pause
danh từ giống cái
sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng
Voyageur qui fait une pause+ người đi đường tạm nghỉ
chỗ ngắt (trong câu văn, lời nói)
(âm nhạc) lặng; dấu lặng
# đồng âm
Pose
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pause trong tiếng Pháp
pause. danh từ giống cái. sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng. Voyageur qui fait une pause+ người đi đường tạm nghỉ. chỗ ngắt (trong câu văn, lời nói). (âm nhạc) lặng; dấu lặng. # đồng âm. Pose.
Đây là cách dùng pause tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pause tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.