Thông tin thuật ngữ pauvrement tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
pauvrement (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ pauvrement
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
pauvrement tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pauvrement trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pauvrement tiếng Pháp nghĩa là gì.
pauvrement
phó từ
nghèo khổ; tồi tàn
Vivre pauvrement+ sống nghèo khổ
être vêtu pauvrement+ ăn mặc tồi tàn
(văn học) tồi, xoàng
Peindre pauvrement+ vẽ xoàng
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pauvrement trong tiếng Pháp
pauvrement. phó từ. nghèo khổ; tồi tàn. Vivre pauvrement+ sống nghèo khổ. être vêtu pauvrement+ ăn mặc tồi tàn. (văn học) tồi, xoàng. Peindre pauvrement+ vẽ xoàng.
Đây là cách dùng pauvrement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pauvrement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.